Có 2 kết quả:

縮放 suō fàng ㄙㄨㄛ ㄈㄤˋ缩放 suō fàng ㄙㄨㄛ ㄈㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scaling
(2) resizing
(3) zoom (graphics)

Từ điển Trung-Anh

(1) scaling
(2) resizing
(3) zoom (graphics)